Cà vạt bắt đầu được phổ biến thật sự ở châu Âu vào thế kỷ thứ 17 và tạo cơn sốt khi vua Louis XIV (Pháp) chú ý đến các chiếc khăn bắt mắt mà những người lính Croatia quấn quanh cổ. Do đó, trong suốt giai đoạn trị vì của vị vua này, chiếc khăn của binh sĩ Croatia đã được chấp nhận ở Pháp và tạo thành một trào lưu đeo cà vạt ở nước này. Cũng từ đó, cà vạt – tên gọi cho chiếc khăn quấn quanh cổ – ra đời. Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng tiếng Pháp “cravate” bắt nguồn từ “croatta” trong tiếng Croatia.
Năm 1827, văn hào Honore de Balzac lần đầu tiên giới thiệu cà vạt trong văn chương với tác phẩm Nghệ thuật thắt cà vạt, mô tả một số nguyên tắc thẩm mỹ để thắt cà vạt. Mãi đến thế kỷ 19, nam giới châu Âu mới đeo những chiếc cà vạt có kích cỡ và kiểu thắt khác nhau theo truyền thống của đất nước họ.
Đến nay, cà vạt đã trở thành món phụ kiện không thể thiếu của nam giới trong những dịp lễ lạc. Thông qua chiếc cà vạt, người ta có thể nhận biết địa vị xã hội, nghề nghiệp và cả “gu” thẩm mỹ của người đeo nó. Thống kê cho thấy người Mỹ chi hơn 1 tỉ USD mỗi năm để mua 100 triệu cà vạt, điều này tương đương với việc mỗi nam giới trên 20 tuổi ở nước này sở hữu ít nhất một chiếc.